100 năm đồ án Hébrard (1923 -2023): Quy hoạch Đà Lạt – thành phố vườn đầu tiên trên thế giới

Line

Đà Lạt không chỉ là biểu tượng của sương mù, ngàn cây thông và ngàn loài hoa, mà còn là điểm đến nổi tiếng với những tòa kiến trúc đậm chất Pháp như Trường Cao đẳng Sư phạm Đà Lạt, nhà ga đường sắt, chợ Đà Lạt, cùng các khách sạn nổi tiếng như Đà Lạt – Pa-lát, Du-pác…

Ngay từ những ngày đầu khám phá vào những năm 1893, chính quyền Đông Dương đã chú trọng đến Đà Lạt và thực hiện nhiều dự án quy hoạch xây dựng, biến Đà Lạt thành một điểm đến nghỉ dưỡng mang phong cách châu Âu độc đáo và trở thành thành phố vườn đầu tiên trên thế giới.

Đồ án quy hoạch thành phố Đà Lạt Hébrard 1923

THÁM HIỂM ĐÀ LẠT CỦA BÁC SỸ NGƯỜI PHÁP – YERSIN

Lần theo nguồn thư tịch cổ, Đà Lạt thuở xa xưa nằm trong một vùng được gọi chung là Lâm Sơn phần – một vùng đất hoang vu và đầy bí ẩn. Tại đó, chỉ có một vài làng nhỏ của người Thượng sống lẻ tẻ. Vào nửa đầu của thế kỷ 19, trong quá trình xâm lược Việt Nam, chính quyền Pháp nhận thấy tiềm năng của Đà Lạt và thực hiện một số cuộc thám hiểm sơ bộ. Tuy nhiên, những cuộc thám hiểm này chỉ đơn thuần là khảo sát mà thôi.

Chỉ đến ngày 21/6/1893, vào lúc 3h30′ sáng, khi bác sĩ Yersin đặt chân lên cao nguyên Lang Bian, một bước ngoặt quan trọng đã xảy ra, đánh dấu sự ra đời của Đà Lạt trong tương lai. Trong bản báo cáo về cuộc thám hiểm của mình, bác sĩ Yersin đã viết: “Những con đường uốn lượn làm cho tôi cảm thấy như mình đang đi trên mặt biển sóng lớn. Lang Bian nằm ở trung tâm như một hòn đảo và cảm giác xa càng xa khi ta tiến về phía trước… Không khí trong lành khiến tôi quên mệt mỏi”.

Bị cuốn hút bởi khí hậu trong lành và sự duyên dáng của vùng đất lạ, bác sĩ Yersin đã đề xuất cho Toàn quyền Đông Dương xây dựng một trạm nghỉ dưỡng trên núi ở đây, nơi quan chức và người dân kiều hãnh Pháp có thể thư giãn mà không cần phải trở về quê hương. Vào ngày 1/11/1899, Toàn quyền Đông Dương đã chính thức ký kết Nghị định thành lập tỉnh Đồng Nai Thượng.

Ngay từ khi mới thành lập, chính quyền thuộc địa đã tiến hành quy hoạch xây dựng và phát triển thành phố một cách khoa học và có kế hoạch, với mục tiêu biến nơi này thành một miền nhiệt đới thu nhỏ của Pháp. Sau đó, nhiều bản đồ án quy hoạch được lập bởi các kiến trúc sư nổi tiếng đã được đưa ra.

NHỮNG BƯỚC QUY HOẠCH ĐẦU TIÊN “THÀNH PHỐ ĐÀ LẠT”

Năm 1900, Paul Champoudry đã được bổ nhiệm làm Thị trưởng đầu tiên của Đà Lạt. Với kinh nghiệm đồ sộ trong lĩnh vực quy hoạch đô thị sau nhiều năm làm việc tại Tòa thị chính Paris, ông đã chủ trì việc xây dựng đồ án đô thị đầu tiên cho Đà Lạt vào năm 1906. Bản đồ án này đề xuất một sự tách biệt rõ ràng, đặc biệt là giữa quân sự và dân sự. Theo đó, toàn bộ khu vực bên bờ hữu ngạn sông Cam Ly được dành cho quân đội, trong khi bên tả ngạn là khu vực thành phố hành chính và dân cư. Nghĩa là phía Bắc của cao nguyên, đến chân núi Lang Bian, sẽ được dành cho quân đội, và phần còn lại sẽ là khu vực dân cư. Các dinh thự và cơ quan hành chính cũng được dự kiến để được xây dựng. Tuy nhiên, do thiếu kinh phí và sự không nhất quán trong chính sách của chính quyền thuộc địa, đồ án này chỉ được thực hiện một phần, và do đó, diện mạo của thành phố không có nhiều thay đổi.

Vào ngày 6/1/1916, toàn quyền Đông Dương ban hành Nghị định về việc thành lập tỉnh Lang Bian và sau đó thành lập thành phố Đà Lạt theo sự chỉ đạo của vua Duy Tân vào ngày 20/4/1916. Đà Lạt trở thành một khu vực thuộc sở hữu của Pháp, thuộc quản lý của xứ bảo hộ Trung Kỳ và được quản lý trực tiếp bởi Toàn quyền Đông Dương.

Trong giai đoạn này, do một số nguyên nhân đặc biệt, như sự bùng nổ của Chiến tranh Thế giới thứ Nhất, nhiều người Pháp quyết định ở lại Đông Dương, và do đó, họ bắt đầu quan tâm đến trạm nghỉ mát trên cao này hơn. Kết quả là, sau một thời gian “ngủ đông,” thành phố bắt đầu trỗi dậy với nhiều dự án xây dựng, bao gồm cả việc xây dựng dinh thự và cơ sở hạ tầng.

Vào năm 1919, O’Neill đã đề xuất một đề án mới có tên “Thành phố Đà Lạt – Bản sơ đồ chu vi đô thị với những chỉ dẫn về khu đất nhượng” nhằm điều chỉnh lại cơ cấu lãnh thổ để tập trung hơn vào khối dân cư. O’Neill dự kiến biến Đà Lạt thành một thành phố dành cho vui chơi và giải trí.

QUY HOẠCH THÀNH PHỐ VƯỜN ĐẦU TIÊN

Từ chương trình phát triển vào năm 1900 do Toàn quyền Paul Doumer khởi xướng, Đà Lạt đã trải qua một chuỗi đồ án quy hoạch quan trọng để tạo nên bản dấu ấn của Thành phố vườn.

  • Đầu tiên là đồ án quy hoạch năm 1906 của Thị trưởng Champourdy, áp dụng phương pháp phân khu chức năng.
  • Tiếp theo, vào năm 1919, O’Neill đã đưa ra một đề án quy hoạch mới.
  • Và cuối cùng là đồ án quy hoạch thành phố cảnh quan bài bản của Kiến trúc sư Hébrard vào năm 1923.

Tất cả những đồ án này đã cùng định hình cảnh quan đô thị của Đà Lạt, tạo nên một khu vực đa dạng và phong cảnh độc đáo.

Kiến trúc sư Hébrard nổi tiếng qua công  trùng tu Salonique tại Hy Lạp vào năm 1918 và cùng lúc đó bắt đầu thực hiện đồ án quy hoạch cho Đà Lạt cũng như cho các thành phố khác như Hà Nội, Sài Gòn, Chợ Lớn, Hải Phòng và Pnôm Pênh.

Vào năm 1923, Kiến trúc sư Hébrard hoàn tất quá trình làm việc của mình, và đồ án được Toàn quyền phê duyệt và ban hành vào tháng 8/1923. Theo đó, Đà Lạt sẽ trở thành một thành phố nghỉ mát trên cao mẫu mực, với thiết kế dựa trên nguyên tắc “Quy hoạch thành phố vườn.” Lần đầu tiên, các vấn đề phức tạp về đô thị Đà Lạt đã được nghiên cứu một cách toàn diện và nhiều giải pháp quan trọng về việc định hướng phát triển thành phố đã được đề xuất. Khi phân tích đồ án và chương trình xây dựng, chúng ta có thể thấy:

Tác giả đã tập trung đặc biệt vào vấn đề bảo vệ, tôn tạo cảnh quan và cấu trúc không gian thẩm mỹ cho thành phố. Ý tưởng chủ đạo liên quan đến việc xây dựng một “Thành phố trong cây cỏ và cỏ cây trong thành phố,” với mục tiêu tập trung vào bảo vệ thiên nhiên bằng cách mở rộng diện tích mặt nước, tạo không gian xanh, bảo tồn khu rừng và xây dựng với mật độ thấp. Trên diện tích rộng lớn của cao nguyên Lâm Viên, Kiến trúc sư Hébrard đã sắp xếp thành phố trong một không gian có quy mô vừa phải, ước tính khoảng 30.000 hecta. Đây là diện tích lý tưởng cho một thành phố vườn, với dân số dự kiến từ 30.000 đến 50.000 người (trong khi dân số thời điểm đó của Đà Lạt chỉ khoảng 1.500 người).

Điểm đặc biệt của đồ án là cách tiếp cận cảnh quan đô thị. Dòng suối Cam Ly đã được xem xét và cải tạo một cách tận tâm, biến nó thành một trục cảnh quan mặt nước hấp dẫn cho thành phố. Các hồ nhân tạo lớn và nhỏ đã được thiết kế với hệ thống các con đường đi dạo bên cạnh, bám theo dốc núi, nối kết với nhau. Cấu trúc chính của thành phố nghỉ mát và trung tâm đô thị trong tương lai đã được tổ chức quanh trục cảnh quan này, mỗi hồ đóng vai trò quan trọng trong một khu vực chức năng cụ thể. Hébrard đã thúc đẩy nguyên tắc chia thành phần này mà ông là người tham gia xây dựng ý tưởng, tạo ra ba “thành phố” trong một: một khu dành cho cư dân Việt Nam, một thành phố dành cho cư dân châu Âu và một trung tâm hành chính. Mỗi khu vực được chia thành các không gian đặc thù riêng biệt.

Trong đồ án này, ý tưởng chủ đạo mà ta thấy từ Hébrard là “thành phố nằm trong thiên nhiên và thiên nhiên nằm trong thành phố,” Đà Lạt sẽ phát triển thành một đô thị sinh thái không bị ảnh hưởng bởi khói bụi công nghiệp.

Mặc dù được thông qua, nhưng đồ án này đã bị cho là quá tham vọng vào thời điểm đó, đặc biệt là phần liên quan đến hệ thống đường sá, và đã gây ra nhiều phản ứng tiêu cực. Cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu vào năm 1929 và sự cắt giảm ngân sách mạnh mẽ đã làm cho đồ án không thể thực hiện theo kế hoạch, chỉ có một phần nhỏ trong số đó, bao gồm phần lô và con đường đi dạo quanh hồ, mới được thực hiện thành hiện thực.

Thập kỷ sau đó, là thời kỳ của sự đầy tham vọng. Năm 1933, ông Pineau trình bày một đồ án quy hoạch mới, đưa Đà Lạt vào một hướng dẫn quy hoạch đô thị thực tế, với sự hòa nhập vào môi trường. Vào năm 1943, Lagisquet tiếp tục với kế hoạch mở rộng vùng đô thị, nhằm cải thiện, phát triển và làm đẹp thành phố để xây dựng một “thành phố vườn” trong tương lai.

Có thể nói, bắt đầu từ chương trình phát triển năm 1900 của Toàn quyền Paul Doumer, đến đồ án quy hoạch đầu tiên năm 1906 của Thị trưởng Champourdy, sau đó là đồ án quy hoạch năm 1919 của O’Neill; và cuối cùng là đồ án quy hoạch thành phố cảnh quan toàn diện của KTS Hébrard vào năm 1923, tất cả đã thể hiện sự đánh dấu rõ rệt của Thành phố vườn. Dựa trên những cơ sở này, các công trình xây dựng đặc biệt, hòa nhập hoàn hảo vào bản sắc tự nhiên, đã tạo nên một cảnh quan đô thị Đà Lạt đa dạng và phong cảnh độc đáo, với những di sản quý báu trong lĩnh vực quy hoạch và kiến trúc.